0985.611.018

TRỌNG LƯỢNG THÉP TẤM – Công ty Thép Hưng Vượng

CÔNG TY THÉP HƯNG VƯỢNG là nhà phân phối thép tấm chất lượng cao, có độ bền vững chắc. Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng cũng như đối tác công thức tính trọng lượng thép tấm.

thép tấm Hòa Phát

 

Công thức tính khối lượng riêng thép tấm

CÔNG TY THÉP HƯNG VƯỢNG có đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm trong việc phân phối và tính trọng lượng của thép tấm.

– Khi quý khách đến với công ty chúng tôi sẽ được nhân viên chúng tôi hỗ trợ tính toán.

– Tuy nhiên để thuận tiện cho quý khách, mang lại sự minh bạch trong việc tính toán.

– Chúng tôi gửi đến quý khách công thức tính khối lượng riêng thép tấm.

M(kg) = T(mm)*R(mm)* D(mm)*7.85(g/cm³)

M: là trọng lượng thép tấm, đơn vị (kg).

T: là độ dày của thép tấm, đơn vị (mm).

R: là chiều rộng của thép tấm, đơn vị (mm).

D: là chiều dài của thép tấm, đơn vị (mm).

Quy cách thép tấm:

–  Kích thước chiều rộng thông thường: 1,25mm; 1,5mm; 2mm; 2,030mm; 2,5mm…

– Kích thước chiều dài quy định: 6m, 12m, hoặc cắt theo yêu cầu đặt hàng của quý khách hàng.

– Khi khách hàng đến với công ty chúng tôi đã có bảng quy cách, kích thước, trọng lượng riêng từng loại thép và đã có nhân viên chúng tôi hỗ trợ, vì vậy việc nhớ công thức là không cần thiết.

– Nhưng đối với việc xây dựng thực tế đối với kỹ sư, hoặc học tập đối với học sinh, sinh viên thì việc nhớ công thức tính khối lượng thép tấm là việc cần thiết.

Ví dụ: Muốn tính khối lượng riêng của thép tấm C45, có độ dày 5mm, chiều rộng 1,400mm, chiều dài 6,000mm.

Áp dụng công thức:

M(kg) = T(mm)*R(mm)* D(mm)*7.85(g/cm³)

Chúng ta có số liệu: T=5mm =0,5cm; R=1,400mm = 140cm; D = 6,000 = 600cm.

M=0.5*140*600*7,85 =329.700g = 329,7kg

Bảng tra trọng lượng thép tấm

Bảng quy cách, trọng lượng thép tấm thông dụng

  • T: độ dày
  • R: khổ rộng
  • D: chiều dài
Kích Thước: T*R*D (mm) Tiêu Chuẩn Trọng Lượng (Kg/tấm)
2*1250*2500 SS400 – TQ 49,06
3*1500*6000 SS400 – TQ 211,95
4*1500*6000 SS400 – Nga 282,6
4*1500*6000 SEA1010 – Arap 353,3
5*1500*6000 K SS400 – Nga 353,25
6*1500*6000 SS400 – TQ 423,9
6*1500*6000 SS400 – Nga 423,9
6*1500*6000 K SS400 – Nga 423,9
6*1500*6000 CT3 – KMK 423,9
6*1500*6000 CT3 – DMZ 423,9
8*1500*6000 CT3 – KMK 565,2
8*1500*6000 SS400 – Nga 565,2
8*1500*6000 K SS400 – Nga 565,2
8*1500*6000 CT3 – DMZ 565,2
8*1500*6000 SS400 – TQ 565,2

Bảng trọng lượng thép tấm dày 10 mm, 12 mm, 14 mm

Kích Thước: T*R*D (mm) Tiêu Chuẩn Trọng Lượng (Kg/tấm)
10*1500*6000 SS400 – TQ 706,5
10*1500*6000 SS400 – Nga 706,5
10*1500*6000 K SS400 – Nga 706,5
10*1500*6000 CT3 – KMK 706,5
10*1500*6000 CT3 – DMZ 706,5
12*1500*6000 SS400 – TQ 847,8
12*1500*6000 CT3 – DMZ 847,8
14*2000*6000 SS400 – TQ 1318,8
14*2000*12000 SS400 – NB 989,1
14*1500*6000 SS400 – TQ 989,1

Bảng tra trọng lượng thép tấm dày 16mm, 18mm, 20mm, 25mm

Kích Thước: T*R*D (mm) Tiêu Chuẩn Trọng Lượng (Kg/tấm)
16*1500*6000 SS400 – Nga 1130,4
16*2000*12000 SS400 – TQ 3014,4
16*2030*6000 SS400 – TQ 3059,6
16*2030*12000 SS400 – TQ 3059,61
16*2000*12000 SS400 – NB 3014,4
18*2000*12000 SS400 – NB 3391,2
20*2000*12000 SS400 – TQ 3768
20*2500*12000 SS400 – TQ 4710
22*2000*6000 SS400 – TQ 2072,4
25*2500*12000 SS400 – TQ 5887,5

Bảng trọng lượng thép tấm độ dày 30, 40, 50, 60, 100, 120, 150 mm

Kích Thước: T*R*D (mm) Tiêu Chuẩn Trọng Lượng (Kg/tấm)
30*2000*12000 SS400 – TQ 5652
30*2400*12000 SS400 – TQ 7536
40*1500*6000 SS400 – TQ 2826
40*2000*12000 SS400 – TQ 7536
50*2000*6000 SS400 – TQ 4710
60*2000*6000 SS400 – NB Cân
100*2000*6000 SS400 – NB cân
120*2000*6000 SS400 – NB cân
140*2000*6000 SS400 – NB cân
150*2000*6000 SS400 – NB cân

Quy cách, kích thước, trọng lượng thép tấm cường độ cao

  • T: độ dày
  • R: khổ rộng
  • D: chiều dài
Kích Thước: T*R*D Tiêu Chuẩn Trọng Lượng (Kg/tấm)
4*1500* 6000 SM490B – NB 282,6
4*1500* 6000 Q345B – TQ 282,6
5*1500*6000 SM490B – NB 353,25
5*1500*6000 Q345B – TQ 353,25
6*1500*6000 SM490B – NB 423,9
6*1500*6000 Q345B – TQ 423,9
8*1500*6000 Q345B – TQ 565,2
8*2000*6000 Q345B – TQ 753,6
8*1500*6000 SM490B – NB 753,6
10*1500*6000 Q345B – TQ 706,5
12*1500*6000 Q345B – TQ 847,8
12*2000*6000 Q345B – TQ 1130,4
14*1500*6000 SM490B – NB 989,1
14*2000*6000 Q345B – TQ 1318,8
14*2000*12000 Q345B – TQ 2637,6
16*2000*6000 Q345B – TQ 1507,2
16*2000*12000 Q345B – TQ 3014,4
18*2000*12000 Q345B – TQ 3391,2
20*2000*12000 Q345B – TQ 3768
25*2000*9000 Q345B – TQ 3532,5
25*2000*12000 Q345B – TQ 4710
30*2000*6000 Q345B – TQ 2826
40*2000*6000 Q345B – TQ 3768
50*2000*6000 Q345B – TQ 9420

Quy cách, bảng tra trọng lượng thép tấm gân chống trượt

Kích Thước: T*R*D (mm) Tiêu Chuẩn Trọng Lương (Kg/tấm)
3*1,250*6,000 SS400 – TQ 199,125
3*1,500*6,000 SS400 – TQ 238,95
4*1,500*6,000 SS400 – TQ 309,6
5*1,500*6,000 SS400 – TQ 380,25
6*1,500*6,000 SS400 – TQ 450,9

Bảng tra trọng lượng thép tấm trơn SS400 – TQ

Kích Thước Độ dày ( mm) Trọng lượng Kg/tấm)
SS400 – 1250 * 6000 mm 3.0 176,62
SS400 – 1500* 6000 mm 3.0 212
SS400 – 1500 * 6000 mm 4.0 282,6
SS400 – 1500 * 6000 mm 5,0 353,25
SS400 – 1500 * 6000 mm 6,0 423,9
SS400 – 1500 * 6000 mm 8,0 565,2
SS400 – 1500 * 6000 mm 10 706,5
SS400 – 2000 * 6000 mm 12 1.130,4
SS400 – 1500 * 6000 mm 14 989,1
SS400 – 2000 * 6000 mm 16 1.507,2
SS400 – 1500 * 6000 mm 18 1.271,7
SS400 – 2000 * 6000 mm 20 1.884
SS400 – 1500 * 6000 mm 22 2.072,4
SS400 – 2000 * 6000 mm 25 2.355
SS400 – 2000 *6000 mm 30 2.826
SS400 – 1500 * 6000 mm 40 2.826
SS400 – 1500 * 6000 mm 50 2.961

Quy cách, kích thước, trọng lượng thép tấm Nga Mạc Chìm

Chiều rông * chiều dài (R*D) (mm) Độ Dày (mm) Trọng Lượng (Kg/tấm)
1.5 x 6 6 ly 423.9
1.5 x 6 8 ly 565.2
1.5 x 6 10 ly 706.5
1.5 x 6 12 ly 847.8

Bảng tra trọng lượng thép tấm thép lá

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg)/m2 Độ dày (mm) Trọng lượng (kg)/m2 Độ dày (mm) Trọng lượng (kg)/m2
0,25 1,963 5,0 39,25 10,0 78,50
0,5 3,925 5,5 43,18 11,0 86,40
1,0 7,85 6,0 47,10 12,0 94,20
1,5 11,78 6,5 51,03 13,0 102,10
2,0 15,7 7,0 54,95 14,0 109,9
2,5 19,63 7,5 58,88 15,0 117,8
3,0 23,55 8,0 62,80 16,0 125,6
3,5 27,48 8,5 66,73 17,0 133,5
4,0 31,40 9,0 70,65 18,0 141,3
4,5 35,33 9,5 74,59

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *